Có 2 kết quả:
中子射線攝影 zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng ㄓㄨㄥ ㄗˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ • 中子射线摄影 zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng ㄓㄨㄥ ㄗˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
neutron radiography
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
neutron radiography
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0